Xe Khách Kim Long - 24 Phòng
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
KIMLONG 99 được trang bị hệ truyền động "Vàng" cho hiệu suất vận hành mạnh mẽ và bền bỉ trên mọi cung đường.
Hộp số FAST 6 cấp có trợ lực khí nén giúp vận hành êm ái và thao tác thuận tiện.
LOẠI XE |
![]() 34 giường + 2 ghế |
![]() 24 giường + 2 ghế |
---|
Khoảng cách trục | mm | 6.025 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 12,200 x 2,500 x 3,670 |
Khoảng cách gầm xe | mm | 170 |
Vệt bánh trước sau | mm | 2,080/1,884 |
Bán kính vòng quay | mm | 11.100 |
Tự trọng | Kg | 13.080 |
---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15.850 |
Kiểu Model | YCK11410-50 | |
---|---|---|
Dung tích xylanh | cc | 10979 |
Công suất cực đại | Ps/ rpm | 410/1,900 |
Momen xoăn | Nm/rpm | 2,800/950 - 1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Hộp Số | 66DSX200T- 6MT | |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | |
Lốp xe | Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Lít/ 100km | 23 - 27 |
Trước | 2 bầu hơi kết hợp 2 giảm chấn, 5 thanh giằng & thanh cân bằng |
---|---|
Sau | 4 bầu hơi kết hợp 4 giảm chấn, 4 thanh giằng & thanh cân bằng |
Trước | Khí nén | Tang trống |
---|---|---|
Sau | Khí nén | Tang trống |
Phanh phụ | Phanh điện tử |
Khả năng leo dốc | % | > 47,2 |
---|---|---|
Tốc độ tối đa | Km/h | 119 |
Dung tích nhiên liệu | Lít | 400 |