ĐẦU KÉO DONGFENG 2024
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe)
Xe đầu kéo Dongfeng 420Hp Cabin đầu cao 02 giường nằm, đầu cabin ngằn cho tầm quan sát của tài xế nhìn bao quát trên dưới, trước và hai bên trái phải tốt nhất. Đầu kéo Dongfeng đầu ngắn có lợi thế tuyệt đối trong vận hành trên các cung đường hẹo, góc cua nhỏ nhờ bán kính vòng quay tối ưu, rất phù hợp với điều kiện đường xá và kho bải bến cảng ở nước ta.
Đầu kéo Dongfeng sở hữu Cabin D901 cái tiến với những thay đổi hiện đại: Nâng cấp hệ thống tản nhiệt phía trên, ốp gió kiểu mới, khe lấy gió làm mát két nước.
Đầu kéo Dongfeng 420Hp có thiết kế hiện đại với mắt trước cabin trang bị lưới tản nhiệt lớn, tạo đường nét rất riêng, hài hòa tổng thể chiếc xe. Hệ thống đèn chiếu sáng toàn bộ sử dụng bóng Halogen cho độ chiếu sáng rõ nhất và đặc biệt là rất bền. Gương chiếu hậu lớn kiểu gương đôi dạng cầu lồi đảm bảo tầm qua sát hai bên hông Conteainer và phần đuôi xe hiệu quả nhất khi lá xe.
Nâng cấp bộ gương chiếu hậu bên tài xế cho tầm nhìn tốt hơn. Tấm chắn nắng ngoài, bao đén bảo vệ toàn bộ hệ thống đèn, cụm đèn pha cos, xinhan, đèn xương mù, đèn gầm bóng halogen.
Đầu kéo Dongfeng động cơ 420 Hp cầu Lap tỷ số truyền: 4.10
- Động cơ: Renault
- Nhãn hiệu động cơ: dCi 420-51
- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 11.120 (cm3)
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 305 kW (420PS)/ 1800 v/ph
- Mô men xoắn: 2000Nm/ 1000-1400 vòng/phút
Lốp xe: Đầu kéo 2 cầu 420HP (6x4), Lốp trước / sau: 12R22.5. Trang thiết bị chuyên dùng: Mâm kéo có khóa hãm.
- Tải trọng cho phép chở : 24000(kg)
- Số người cho phép chở : 2
- Tải trọng trên mâm kéo cho phép TGGT: 15070(kg)
- Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông: 39070(kg).
Kích thước xe: DxRxC (mm) 6960 x 2500 x 3770. Khoảng cách trục : (mm) 3300 + 1350. Số trục 3. Công thức bánh xe: 6 x 4. Loại nhiên liệu: Diesel. Vết bánh xe trước / sau : (mm) 2040/1820.
Xe Đầu kéo Dongfeng 420Hp là dòng xe tải đầu kéo hạng nặng công nghệ mới, áp dụng cơ chế kiểm soát bằng cảm biến tử toàn bộ chiếc xe. Đặc biệt, các thiết bị nội thất cũng được nâng cấp với màn hình LCD trên, hệ thống cảnh báo ắc quy, hệ thống đèn, độ mòn của má phanh… giúp cho việc vận hành an toàn, bảo dưỡng xe tiết kiệm thời gian, chi phí.
Ghế lái kiểu ghế hơi tùy chỉnh theo ý muốn.
Đầu kéo Dongfeng 420Hp cũng được cải tiến hệ thống truyền động đồng bộ nâng cao hiệu suất sức kéo, tăng cường độ bền và sức chịu tải hơn các thế hệ đầu kéo trước đây. Hộp số 2 tầng số nhanh -chậm, cần số có lẫy chuyển tầng, phanh tay lốc kê, phanh mooc lốc kê đặt ngay vị trí tay phải của lái xe, dễ sửng dụng và xử lý nhanh chóng an toàn nhất.
Kính chỉnh điện, vô lăng 4 chấu cơ bắp mạ crom. Cần số có lẫy chuyển tầng nhanh chậm. Phanh lốc kê mooc, phanh tay lốc ké xe, hế thống giải trí tích hợp AM/FM/USB/SD cảm ứng.
Hộp số 2 tầng số nhanh -chậm, 12 số tiến 01 số lùi
Cabin 02 ghế ngồi và 02 giường nằm.
Đầu kéo Dongfeng 420Hp sử dụng động cơ Renault DCi 420 mã lực. Đây là hãng chuyên sản xuất động cơ máy của Pháp nổi tiếng thế giới. Động cơ áp dụng hệ thống phun nhiêu liệu điện tử, 6 xilanh tăng áp thẳng hàng, dung tích động cơ 11.120 cm3. Tiêu chuẩn khí thải Euro5.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO DONGFENG 420HP
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
KÝ HIỆU –THÔNG SỐ |
Nhãn hiệu xe: |
Dongfeng |
Model: |
DFH4250A4 |
Động cơ : |
Renault |
Nhãn hiệu động cơ: |
dCi 420-51 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : (cm3) |
11120 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
305 kW/ 1800 v/ph |
Lốp xe : |
Đầu kéo 2 cầu 420HP (6x4) |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/ |
02/04/04/ |
Lốp trước / sau: |
12R22.5 |
Trang thiết bị chuyên dùng: |
Mâm kéo có khóa hãm |
Trọng lượng bản thân : (kg) |
8800 |
Tải trọng trên mâm kéo cho phép TGGT: (kg) |
15070 |
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông: (kg) |
39070 |
Tải trọng cho phép chở : (kg) |
24000 |
Số người cho phép chở : |
2 |
Trọng lượng toàn bộ : (kg) |
25000 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) |
6960 x 2500 x 3770 |
Khoảng cách trục : (mm) |
3300 + 1350 |
Số trục |
3 |
Công thức bánh xe: |
6 x 4 |
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) |
2040/1820 |
Hệ thống lái: |
TRỢ LỰC THỦY LỰC |
Hệ thống phanh: |
Phanh chính dẫn động khí nén 2 dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay: lốc kê |